Trang chủ043340 • KOSDAQ
add
Essen Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
585,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
571,00 ₩ - 590,00 ₩
Phạm vi một năm
450,00 ₩ - 765,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,62 T KRW
Số lượng trung bình
723,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,26%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,35 T | 15,85% |
Chi phí hoạt động | 880,23 Tr | -27,99% |
Thu nhập ròng | -204,42 Tr | 90,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,33 | 91,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 161,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,89 T | -33,51% |
Tổng tài sản | 72,06 T | -10,10% |
Tổng nợ | 46,54 T | -9,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -204,42 Tr | 90,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,59 T | 161,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 T | -154,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 T | -120,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 T | -74,77% |
Dòng tiền tự do | 3,84 T | 177,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
163