Trang chủ043340 • KOSDAQ
add
Essen Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
487,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
467,00 ₩ - 485,00 ₩
Phạm vi một năm
451,00 ₩ - 824,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,50 T KRW
Số lượng trung bình
14,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,03 T | 50,21% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | -6,68% |
Thu nhập ròng | -965,53 Tr | 26,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,42 | 50,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 477,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,48 T | -1,46% |
Tổng tài sản | 75,96 T | -5,70% |
Tổng nợ | 49,57 T | -17,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -965,53 Tr | 26,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -286,94 Tr | -212,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,18 T | 502,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,18 T | -320,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,27 T | -263,50% |
Dòng tiền tự do | -745,15 Tr | -184,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
165