Trang chủ043370 • KOSDAQ
add
PHA Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.830,00 ₩ - 10.140,00 ₩
Phạm vi một năm
9.050,00 ₩ - 14.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
212,10 T KRW
Số lượng trung bình
27,40 N
Tỷ số P/E
3,18
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,59 T | -11,09% |
Chi phí hoạt động | 28,25 T | 5,15% |
Thu nhập ròng | 18,74 T | 21,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 | 36,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,84 T | 2,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,13 T | -2,34% |
Tổng tài sản | 1,07 NT | 8,55% |
Tổng nợ | 269,39 T | 1,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 800,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,74 T | 21,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,84 T | -67,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,14 T | 119,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,85 T | 18,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,72 T | 269,96% |
Dòng tiền tự do | 2,96 T | 113,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
646