Trang chủ043590 • KOSDAQ
add
Welkeeps Hitech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
635,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
632,00 ₩ - 654,00 ₩
Phạm vi một năm
500,00 ₩ - 1.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
17,23 T KRW
Số lượng trung bình
32,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,51 T | -43,21% |
Chi phí hoạt động | 719,57 Tr | -77,23% |
Thu nhập ròng | 645,73 Tr | 129,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,71 | 151,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,63 Tr | 108,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,73 T | -44,67% |
Tổng tài sản | 57,80 T | -11,02% |
Tổng nợ | 19,06 T | -22,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 645,73 Tr | 129,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,15 T | -40,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,88 T | -1.956,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,71 T | 139,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,32 T | -106,43% |
Dòng tiền tự do | -2,07 T | 50,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
10