Trang chủ043590 • KOSDAQ
add
Welkeeps Hitech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
733,00 ₩ - 780,00 ₩
Phạm vi một năm
733,00 ₩ - 2.195,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,49 T KRW
Số lượng trung bình
399,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,74 T | 59,20% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 163,49% |
Thu nhập ròng | -2,29 T | -132,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,17 | -120,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,83 T | -276,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,39 T | -55,48% |
Tổng tài sản | 57,08 T | 26,39% |
Tổng nợ | 19,13 T | 439,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,29 T | -132,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 T | -291,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,16 T | -42,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 919,10 Tr | 375,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,77 T | -48,67% |
Dòng tiền tự do | -34,51 Tr | -103,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
38