Trang chủ043590 • KOSDAQ
add
Welkeeps Hitech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
656,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
657,00 ₩ - 675,00 ₩
Phạm vi một năm
500,00 ₩ - 1.378,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,21 T KRW
Số lượng trung bình
39,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,20 T | 17,81% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | -55,47% |
Thu nhập ròng | -3,83 T | -907,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,87 | -754,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,65 T | -167,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,05 T | -53,03% |
Tổng tài sản | 57,80 T | 25,42% |
Tổng nợ | 19,70 T | 472,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,83 T | -907,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -757,38 Tr | -615,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,01 T | 161,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 T | 3.653,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,47 T | 164,50% |
Dòng tiền tự do | 606,58 Tr | 184,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
9