Trang chủ043650 • KOSDAQ
add
Kook Soon Dang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.800,00 ₩
Phạm vi một năm
4.530,00 ₩ - 8.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,72 T KRW
Số lượng trung bình
60,22 N
Tỷ số P/E
23,02
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,43 T | -2,07% |
Chi phí hoạt động | 7,56 T | 13,93% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | 16.686,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,22 | 16.540,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | -50,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,43 T | 8,20% |
Tổng tài sản | 251,42 T | 0,82% |
Tổng nợ | 17,34 T | 9,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | 16.686,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,01 T | 632,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,98 T | -171,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,83 T | 47,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,90 T | -4.738,34% |
Dòng tiền tự do | 1,74 T | 54,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
246