Trang chủ043650 • KOSDAQ
add
Kook Soon Dang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.535,00 ₩ - 4.625,00 ₩
Phạm vi một năm
4.055,00 ₩ - 8.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,70 T KRW
Số lượng trung bình
61,53 N
Tỷ số P/E
52,39
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,24 T | -3,16% |
Chi phí hoạt động | 10,86 T | 29,71% |
Thu nhập ròng | -10,37 T | -1.017,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,82 | -1.046,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,22 T | -560,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,90 T | 27,08% |
Tổng tài sản | 256,32 T | 1,19% |
Tổng nợ | 22,12 T | 16,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,37 T | -1.017,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,18 T | -59,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,87 T | 18,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,24 Tr | 34,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,67 T | 269,80% |
Dòng tiền tự do | 3,57 T | -56,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
247