Trang chủ0436 • HKG
add
New Universe Environmental Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Phạm vi một năm
0,047 $ - 0,086 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,93 Tr HKD
Số lượng trung bình
17,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,04 Tr | -17,23% |
Chi phí hoạt động | 16,19 Tr | -25,79% |
Thu nhập ròng | -10,12 Tr | 38,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,19 | 26,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,02 Tr | 24,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,30 Tr | -7,30% |
Tổng tài sản | 1,28 T | -8,50% |
Tổng nợ | 291,38 Tr | -28,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 987,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,12 Tr | 38,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,94 Tr | 573,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,84 Tr | 56,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,10 Tr | 289,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,97 Tr | 162,87% |
Dòng tiền tự do | 8,11 Tr | 77,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
425