Trang chủ043710 • KOSDAQ
add
Seouleaguer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
652,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
639,00 ₩ - 667,00 ₩
Phạm vi một năm
531,00 ₩ - 852,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,18 T KRW
Số lượng trung bình
117,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,16 T | -24,86% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | -54,63% |
Thu nhập ròng | 1,71 T | 151,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,14 | 168,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -537,68 Tr | 74,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,57 T | 15,77% |
Tổng tài sản | 42,75 T | -17,69% |
Tổng nợ | 13,16 T | 32,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 T | 151,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 234,64 Tr | 110,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 393,36 Tr | 250,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,69 T | 1.468,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,30 T | 216,27% |
Dòng tiền tự do | 210,97 Tr | 110,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12