Trang chủ043710 • KOSDAQ
add
Seouleaguer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
676,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
676,00 ₩ - 729,00 ₩
Phạm vi một năm
488,00 ₩ - 852,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,69 T KRW
Số lượng trung bình
226,89 N
Tỷ số P/E
6,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,55 T | 20,26% |
Chi phí hoạt động | 2,78 T | 4,91% |
Thu nhập ròng | 3,98 T | 126,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,71 | 122,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,99 T | 3,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -81,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,78 T | 4,18% |
Tổng tài sản | 50,23 T | 34,35% |
Tổng nợ | 11,10 T | 5,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,98 T | 126,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 770,80 Tr | -58,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 385,46 Tr | 119,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 T | -1.583,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 284,29 Tr | 247,03% |
Dòng tiền tự do | 749,67 Tr | 80,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13