Trang chủ043710 • KOSDAQ
add
Seouleaguer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
653,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
660,00 ₩ - 690,00 ₩
Phạm vi một năm
488,00 ₩ - 852,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,10 T KRW
Số lượng trung bình
155,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,29 T | -11,13% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | -3,88% |
Thu nhập ròng | -1,27 T | -2.899,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,02 | -3.260,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -546,73 Tr | 57,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 T | -18,93% |
Tổng tài sản | 39,85 T | -22,89% |
Tổng nợ | 11,49 T | 18,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 T | -2.899,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,83 T | 31,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 119,96 Tr | -26,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,22 T | -1.105,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,46 T | -65,30% |
Dòng tiền tự do | -2,25 T | -5,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13