Trang chủ0438 • HKG
add
IRICO Group New Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,08 $
Mức chênh lệch một ngày
2,03 $ - 2,07 $
Phạm vi một năm
1,98 $ - 4,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
364,99 Tr HKD
Số lượng trung bình
38,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 618,59 Tr | -33,41% |
Chi phí hoạt động | 53,13 Tr | -10,96% |
Thu nhập ròng | -190,07 Tr | -355,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,73 | -584,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -137,79 Tr | -512,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 399,54 Tr | -59,56% |
Tổng tài sản | 8,78 T | -0,74% |
Tổng nợ | 7,30 T | 3,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -190,07 Tr | -355,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -267,05 Tr | -309,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,89 Tr | 52,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,45 Tr | -81,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -324,48 Tr | -232,50% |
Dòng tiền tự do | -197,67 Tr | 18,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
2.548