Trang chủ0438 • HKG
add
IRICO Group New Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,91 $
Mức chênh lệch một ngày
2,86 $ - 3,05 $
Phạm vi một năm
2,21 $ - 4,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
548,74 Tr HKD
Số lượng trung bình
113,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 58,37% |
Chi phí hoạt động | 59,92 Tr | 15,77% |
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | 102,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | 101,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,64 Tr | 827,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 121,57% |
Tổng tài sản | 9,18 T | 29,46% |
Tổng nợ | 7,38 T | 39,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | 102,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,42 Tr | -3,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,46 Tr | 44,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,38 Tr | -36,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,35 Tr | 35,89% |
Dòng tiền tự do | -57,54 Tr | 71,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
2.693