Trang chủ043910 • KOSDAQ
add
Nature and Environment Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
773,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
753,00 ₩ - 857,00 ₩
Phạm vi một năm
509,00 ₩ - 1.083,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,38 T KRW
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,13 T | -43,64% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | -8,06% |
Thu nhập ròng | -12,59 Tr | -101,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,11 | -102,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | -44,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,18 T | 14,86% |
Tổng tài sản | 142,45 T | 13,65% |
Tổng nợ | 47,66 T | 2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,59 Tr | -101,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,61 T | -210,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -993,64 Tr | -64,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 Tr | 108,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,60 T | -280,65% |
Dòng tiền tự do | -3,75 T | -257,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
69