Trang chủ044180 • KOSDAQ
add
KD Corp
Giá đóng cửa hôm trước
415,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
405,00 ₩ - 440,00 ₩
Phạm vi một năm
400,00 ₩ - 898,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
10,85 T KRW
Số lượng trung bình
307,71 N
Tỷ số P/E
2,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,78 T | -18,34% |
Chi phí hoạt động | 3,64 T | 21,88% |
Thu nhập ròng | 10,34 T | 582,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,61 | 736,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | -5,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,92 T | -36,31% |
Tổng tài sản | 354,45 T | 17,02% |
Tổng nợ | 309,60 T | 18,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,34 T | 582,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,63 T | 417,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,26 T | -147,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,46 T | -655,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,68 Tr | 83,40% |
Dòng tiền tự do | -10,44 T | -490,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
57