Trang chủ044180 • KOSDAQ
add
KD Corp
Giá đóng cửa hôm trước
652,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
639,00 ₩ - 673,00 ₩
Phạm vi một năm
382,00 ₩ - 1.355,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
17,87 T KRW
Số lượng trung bình
885,33 N
Tỷ số P/E
56,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,69 T | -73,69% |
Chi phí hoạt động | 2,50 T | 2,80% |
Thu nhập ròng | -2,27 T | -216,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,22 | -544,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 464,37 Tr | -83,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,16 T | -17,20% |
Tổng tài sản | 298,75 T | -8,88% |
Tổng nợ | 261,79 T | -10,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,27 T | -216,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,69 T | -209,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,76 T | 937,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,26 T | 56,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,81 T | 2.656,21% |
Dòng tiền tự do | -9,09 T | -91,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
46