Trang chủ044340 • KOSDAQ
add
Winix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.030,00 ₩ - 5.130,00 ₩
Phạm vi một năm
5.020,00 ₩ - 10.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,90 T KRW
Số lượng trung bình
10,63 N
Tỷ số P/E
28,07
Tỷ lệ cổ tức
5,96%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,95 T | -15,16% |
Chi phí hoạt động | 19,88 T | -2,69% |
Thu nhập ròng | 899,82 Tr | 36,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | 59,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,15 T | -16,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,10 T | -12,61% |
Tổng tài sản | 383,11 T | -4,64% |
Tổng nợ | 171,32 T | -13,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 899,82 Tr | 36,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,69 Tr | -100,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,57 T | -546,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 434,77 Tr | 101,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,79 T | -43,48% |
Dòng tiền tự do | -14,74 T | -235,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
333