Trang chủ044340 • KOSDAQ
add
Winix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.780,00 ₩ - 5.950,00 ₩
Phạm vi một năm
4.450,00 ₩ - 9.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,63 T KRW
Số lượng trung bình
548,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,26 T | 5,24% |
Chi phí hoạt động | 23,24 T | 32,43% |
Thu nhập ròng | -47,62 T | -12.540,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,45 | -11.909,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,13 T | -254,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,98 T | -25,16% |
Tổng tài sản | 359,85 T | -1,09% |
Tổng nợ | 190,64 T | 23,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,62 T | -12.540,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -926,98 Tr | -112,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,91 T | 132,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -850,32 Tr | 84,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,50 T | 141,77% |
Dòng tiền tự do | 62,20 T | 292,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
326