Trang chủ044380 • KRX
add
Jooyon Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
426,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
406,00 ₩ - 426,00 ₩
Phạm vi một năm
271,00 ₩ - 540,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,03 T KRW
Số lượng trung bình
361,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,93 T | 14,10% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | 12,16% |
Thu nhập ròng | -399,45 Tr | -386,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,51 | -325,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -223,08 Tr | -144,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,39 T | -27,99% |
Tổng tài sản | 43,63 T | -4,30% |
Tổng nợ | 7,12 T | -17,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -399,45 Tr | -386,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,01 T | -31,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -761,95 Tr | -114,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,38 Tr | -5,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,83 T | -238,92% |
Dòng tiền tự do | -3,42 T | -46,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
53