Trang chủ044450 • KRX
add
KSS Line Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.150,00 ₩ - 9.370,00 ₩
Phạm vi một năm
7.500,00 ₩ - 10.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
214,24 T KRW
Số lượng trung bình
43,01 N
Tỷ số P/E
7,13
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,84 T | 11,74% |
Chi phí hoạt động | 3,75 T | 14,49% |
Thu nhập ròng | 18,53 T | 208,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,54 | 176,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,73 T | 19,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,69 T | -13,99% |
Tổng tài sản | 1,86 NT | 6,34% |
Tổng nợ | 1,39 NT | 5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 473,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,53 T | 208,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,75 T | 27,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,87 T | -1.520,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,15 T | 251,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,11 T | -229,14% |
Dòng tiền tự do | -62,55 T | -17,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
437