Trang chủ044450 • KRX
add
KSS Line Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.910,00 ₩ - 10.120,00 ₩
Phạm vi một năm
7.740,00 ₩ - 10.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
229,24 T KRW
Số lượng trung bình
90,71 N
Tỷ số P/E
3,92
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,67 T | 22,11% |
Chi phí hoạt động | 4,38 T | 18,79% |
Thu nhập ròng | 11,58 T | -2,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,41 | -19,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,62 T | 37,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,10 T | 133,28% |
Tổng tài sản | 1,89 NT | 7,42% |
Tổng nợ | 1,36 NT | 3,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 530,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,58 T | -2,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,01 T | 86,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,08 T | 107,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,61 T | -754,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,64 T | 114,39% |
Dòng tiền tự do | 39,80 T | 229,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
512