Trang chủ044480 • KOSDAQ
add
Billions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
443,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
441,00 ₩ - 451,00 ₩
Phạm vi một năm
415,00 ₩ - 1.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,01 T KRW
Số lượng trung bình
148,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,51 T | -3,61% |
Chi phí hoạt động | 3,25 T | 89,76% |
Thu nhập ròng | 1,32 T | 116,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,56 | 117,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -846,87 Tr | -128,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,96 T | -85,14% |
Tổng tài sản | 48,85 T | -75,53% |
Tổng nợ | 26,82 T | -74,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 T | 116,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,41 T | 931,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,19 T | -338,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,45 T | 179,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -295,75 Tr | 94,27% |
Dòng tiền tự do | 5,17 T | 340,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 1973
Trang web
Nhân viên
98