Trang chủ044490 • KOSDAQ
add
Taewoong
Giá đóng cửa hôm trước
15.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.480,00 ₩ - 15.860,00 ₩
Phạm vi một năm
9.190,00 ₩ - 23.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
310,91 T KRW
Số lượng trung bình
92,24 N
Tỷ số P/E
3,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,87 T | 2,67% |
Chi phí hoạt động | 5,32 T | -20,95% |
Thu nhập ròng | 8,23 T | 18,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,63 | 15,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,90 T | -30,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,68 T | -21,86% |
Tổng tài sản | 812,61 T | 9,34% |
Tổng nợ | 208,15 T | -9,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 604,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,23 T | 18,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,78 T | -54,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -889,92 Tr | 62,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,27 T | -11,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,31 T | -193,80% |
Dòng tiền tự do | 13,21 T | -62,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 1981
Trang web
Nhân viên
454