Trang chủ044490 • KOSDAQ
add
Taewoong
Giá đóng cửa hôm trước
14.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.110,00 ₩ - 14.730,00 ₩
Phạm vi một năm
12.450,00 ₩ - 23.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
286,51 T KRW
Số lượng trung bình
58,34 N
Tỷ số P/E
9,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,74 T | -20,29% |
Chi phí hoạt động | 9,64 T | 40,31% |
Thu nhập ròng | 7,51 T | -48,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,46 | -35,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,38 T | -46,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,56 T | 16,95% |
Tổng tài sản | 739,04 T | -6,89% |
Tổng nợ | 212,48 T | -28,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 526,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,51 T | -48,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,43 T | 123,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 T | 75,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,85 T | -138,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,02 T | 81,12% |
Dòng tiền tự do | -3,49 T | 83,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 1981
Trang web
Nhân viên
451