Trang chủ0444 • HKG
add
Sincere Watch (Hong Kong) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,44 Tr HKD
Số lượng trung bình
24,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,78 Tr | -32,58% |
Chi phí hoạt động | 31,98 Tr | -25,46% |
Thu nhập ròng | -70,45 Tr | 37,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -396,30 | 7,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,88 Tr | 17,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,03 Tr | -43,76% |
Tổng tài sản | 555,88 Tr | -28,38% |
Tổng nợ | 523,13 Tr | -2,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,45 Tr | 37,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,09 Tr | 148,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,38 Tr | -864,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,83 Tr | -274,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,05 Tr | -283,00% |
Dòng tiền tự do | -32,49 Tr | 18,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
115