Trang chủ044780 • KOSDAQ
add
HK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.318,00 ₩ - 1.485,00 ₩
Phạm vi một năm
992,00 ₩ - 1.575,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,06 T KRW
Số lượng trung bình
50,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,79 T | -31,52% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | 6,02% |
Thu nhập ròng | -613,59 Tr | -938,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,98 | -1.324,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -872,58 Tr | -128,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,25 T | 12,17% |
Tổng tài sản | 76,46 T | -6,83% |
Tổng nợ | 18,51 T | -13,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -613,59 Tr | -938,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 T | -1.027,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,51 Tr | -104,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,48 Tr | 96,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,19 T | -184,55% |
Dòng tiền tự do | -2,04 T | -5.236,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
107