Trang chủ044780 • KOSDAQ
add
HK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.306,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.294,00 ₩ - 1.306,00 ₩
Phạm vi một năm
1.190,00 ₩ - 1.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,13 T KRW
Số lượng trung bình
29,28 N
Tỷ số P/E
81,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,72 T | -22,51% |
Chi phí hoạt động | 3,83 T | 16,58% |
Thu nhập ròng | -211,65 Tr | -121,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,44 | -127,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -295,02 Tr | -125,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,57 T | 23,66% |
Tổng tài sản | 80,75 T | -4,22% |
Tổng nợ | 20,34 T | -15,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -211,65 Tr | -121,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 T | -32,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 T | -230,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 520,27 Tr | 784,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 T | -1.498,40% |
Dòng tiền tự do | -1,47 T | -111,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
113