Trang chủ044820 • KRX
add
Cosmax BTI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.490,00 ₩ - 19.120,00 ₩
Phạm vi một năm
8.250,00 ₩ - 19.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
179,79 T KRW
Số lượng trung bình
34,67 N
Tỷ số P/E
11,92
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,32 T | 10,04% |
Chi phí hoạt động | 25,07 T | 15,02% |
Thu nhập ròng | 652,77 Tr | -35,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | -41,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,78 T | 53,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 194,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,35 T | -6,66% |
Tổng tài sản | 961,52 T | 9,24% |
Tổng nợ | 689,47 T | 9,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 652,77 Tr | -35,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,51 T | 15,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,46 T | -197,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,75 T | -48,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,44 T | -357,12% |
Dòng tiền tự do | -3,02 T | -154,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
296