Trang chủ044820 • KRX
add
Cosmax BTI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.050,00 ₩ - 11.340,00 ₩
Phạm vi một năm
8.250,00 ₩ - 11.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
108,33 T KRW
Số lượng trung bình
12,40 N
Tỷ số P/E
6,55
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,54 T | -5,98% |
Chi phí hoạt động | 23,96 T | 2,56% |
Thu nhập ròng | 5,27 T | 1.093,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | 1.158,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,49 T | 14,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,25 T | 1,96% |
Tổng tài sản | 953,90 T | 8,61% |
Tổng nợ | 672,67 T | 7,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,27 T | 1.093,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,09 T | 709,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,29 T | -145,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,81 T | -44,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,82 T | -4.332,12% |
Dòng tiền tự do | -17,04 T | -492,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
223