Trang chủ044960 • KOSDAQ
add
Eagle Veterinary Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.835,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.785,00 ₩ - 4.840,00 ₩
Phạm vi một năm
4.390,00 ₩ - 6.020,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,49 T KRW
Số lượng trung bình
161,66 N
Tỷ số P/E
22,04
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,96 T | -0,91% |
Chi phí hoạt động | 2,95 T | 2,41% |
Thu nhập ròng | 1,01 T | 7,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,18 | 8,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | -18,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,95 T | -13,62% |
Tổng tài sản | 61,30 T | 7,33% |
Tổng nợ | 13,97 T | 14,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | 7,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -799,21 Tr | -107,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -469,93 Tr | -37,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 Tr | 100,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 T | 2,92% |
Dòng tiền tự do | -3,01 T | -228,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 10, 1970
Trang web
Nhân viên
108