Trang chủ044960 • KOSDAQ
add
Eagle Veterinary Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.320,00 ₩ - 4.400,00 ₩
Phạm vi một năm
4.100,00 ₩ - 6.020,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,68 T KRW
Số lượng trung bình
54,00 N
Tỷ số P/E
14,33
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,29 T | 1,46% |
Chi phí hoạt động | 2,60 T | -16,16% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 4.441,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,33 | 4.391,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 928,21 Tr | 60,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,20 T | 18,18% |
Tổng tài sản | 61,24 T | 4,72% |
Tổng nợ | 12,65 T | -3,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 4.441,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,54 T | -15,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 T | -35,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -643,41 Tr | -867,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 228,97 Tr | -85,37% |
Dòng tiền tự do | 1,72 T | 1.609,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 10, 1970
Trang web
Nhân viên
110