Trang chủ044990 • KOSDAQ
add
H&SHigh Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.270,00 ₩ - 17.600,00 ₩
Phạm vi một năm
14.550,00 ₩ - 22.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
141,03 T KRW
Số lượng trung bình
12,16 N
Tỷ số P/E
9,07
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,16 T | -5,45% |
Chi phí hoạt động | 20,58 T | -3,54% |
Thu nhập ròng | 14,67 T | -51,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,26 | -48,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,30 T | 3,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,51 T | 52,17% |
Tổng tài sản | 114,25 T | 19,05% |
Tổng nợ | 8,21 T | -8,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,67 T | -51,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,00 T | -28,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,78 T | 20,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,80 T | 159,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,99 T | 66,99% |
Dòng tiền tự do | 4,09 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web