Trang chủ045060 • KOSDAQ
add
Okong Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.585,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.575,00 ₩ - 2.640,00 ₩
Phạm vi một năm
2.565,00 ₩ - 3.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,05 T KRW
Số lượng trung bình
14,79 N
Tỷ số P/E
4,70
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,53 T | 3,30% |
Chi phí hoạt động | 4,76 T | 7,10% |
Thu nhập ròng | 2,03 T | 4,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,89 | 1,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,02 T | 1,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,66 T | 5,30% |
Tổng tài sản | 140,01 T | 4,05% |
Tổng nợ | 25,95 T | -10,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 T | 4,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,02 T | -13,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 T | 31,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,38 T | -399,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,08 T | -270,67% |
Dòng tiền tự do | 1,88 T | -22,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
143