Trang chủ045100 • KOSDAQ
add
Hanyang ENG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.050,00 ₩ - 16.240,00 ₩
Phạm vi một năm
14.960,00 ₩ - 21.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
290,52 T KRW
Số lượng trung bình
23,55 N
Tỷ số P/E
3,57
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 319,66 T | -3,96% |
Chi phí hoạt động | 18,93 T | 34,23% |
Thu nhập ròng | 18,15 T | -37,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,68 | -35,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,80 T | -49,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,37 T | 14,03% |
Tổng tài sản | 908,74 T | 9,79% |
Tổng nợ | 306,70 T | 4,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 602,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,15 T | -37,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,78 T | 11,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,33 T | 206,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,17 T | -142,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,35 T | 186,61% |
Dòng tiền tự do | 72,64 T | 25,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.050