Trang chủ045100 • KOSDAQ
add
Hanyang Eng Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
16.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.700,00 ₩ - 16.900,00 ₩
Phạm vi một năm
14.790,00 ₩ - 22.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
302,58 T KRW
Số lượng trung bình
27,66 N
Tỷ số P/E
3,27
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,69 T | 12,33% |
Chi phí hoạt động | 10,51 T | 2,81% |
Thu nhập ròng | 18,37 T | 20,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,39 | 7,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,75 T | 27,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,45 T | 10,14% |
Tổng tài sản | 808,16 T | 10,62% |
Tổng nợ | 226,83 T | 4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 581,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,37 T | 20,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,91 T | -118,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,95 T | -6.547,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,01 T | 10,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,71 T | -146,03% |
Dòng tiền tự do | -29,69 T | -156,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
861