Trang chủ0451 • HKG
add
GCL New Energy Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
630,48 Tr HKD
Số lượng trung bình
9,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,24 Tr | 17,44% |
Chi phí hoạt động | 103,08 Tr | 93,13% |
Thu nhập ròng | -87,23 Tr | 19,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,14 | 31,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,06 Tr | -148,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 399,95 Tr | -53,14% |
Tổng tài sản | 6,44 T | -42,09% |
Tổng nợ | 1,47 T | -72,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,23 Tr | 19,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -194,12 Tr | -242,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 127,90 Tr | -65,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,60 Tr | 97,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,73 Tr | -450,31% |
Dòng tiền tự do | -46,11 Tr | -882,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
963