Trang chủ045300 • KOSDAQ
add
Sungwoo Techron Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.730,00 ₩ - 2.815,00 ₩
Phạm vi một năm
2.230,39 ₩ - 3.725,49 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,61 T KRW
Số lượng trung bình
12,35 N
Tỷ số P/E
12,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,47 T | 2,42% |
Chi phí hoạt động | 929,04 Tr | 12,51% |
Thu nhập ròng | 78,40 Tr | 105,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,75 | 105,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 526,30 Tr | -40,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,96 T | 26,87% |
Tổng tài sản | 98,68 T | 5,69% |
Tổng nợ | 27,93 T | 13,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,40 Tr | 105,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,06 T | 4.188,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -904,29 Tr | -207,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,10 Tr | -414,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 T | 563,40% |
Dòng tiền tự do | 784,80 Tr | 204,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
249