Trang chủ045300 • KOSDAQ
add
Sungwoo Techron Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.475,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.455,00 ₩ - 2.630,00 ₩
Phạm vi một năm
2.390,00 ₩ - 4.803,92 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,90 T KRW
Số lượng trung bình
14,99 N
Tỷ số P/E
47,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,03 T | 13,68% |
Chi phí hoạt động | 742,90 Tr | -12,42% |
Thu nhập ròng | 410,52 Tr | 173,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,09 | 164,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,69 Tr | 376,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,31 T | 31,18% |
Tổng tài sản | 95,72 T | 0,57% |
Tổng nợ | 24,90 T | -0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 410,52 Tr | 173,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,67 T | 441,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,63 T | 141,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,99 T | 16.987,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,37 T | 367,69% |
Dòng tiền tự do | 1,73 T | 1.238,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
253