Trang chủ045390 • KOSDAQ
add
Daea TI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.815,00 ₩ - 3.915,00 ₩
Phạm vi một năm
2.400,00 ₩ - 4.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
272,38 T KRW
Số lượng trung bình
801,17 N
Tỷ số P/E
18,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,41 T | 94,07% |
Chi phí hoạt động | 4,48 T | 2,86% |
Thu nhập ròng | 5,64 T | 10,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,49 | -42,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,62 T | 636,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,72 T | 264,87% |
Tổng tài sản | 292,01 T | 16,11% |
Tổng nợ | 158,44 T | 22,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,64 T | 10,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,53 T | 210,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 109,58 Tr | 103,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,50 T | -82,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,25 T | 1.593,78% |
Dòng tiền tự do | 13,14 T | 248,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
303