Trang chủ045510 • KOSDAQ
add
Zungwon En Sys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
932,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
900,00 ₩ - 946,00 ₩
Phạm vi một năm
685,00 ₩ - 1.311,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,21 T KRW
Số lượng trung bình
260,60 N
Tỷ số P/E
47,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
NDAQ
0,33%
0,064%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,10 T | 12,09% |
Chi phí hoạt động | 2,44 T | -4,28% |
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | -99,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,01 | -98,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -81,02 Tr | -130,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 99,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 T | 27,47% |
Tổng tài sản | 82,74 T | 2,12% |
Tổng nợ | 38,77 T | 2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | -99,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -654,37 Tr | 89,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,07 T | 974,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,83 T | -39,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 585,72 Tr | 107,58% |
Dòng tiền tự do | 265,64 Tr | 104,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
145