Trang chủ045510 • KOSDAQ
add
Zungwon En Sys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
872,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
867,00 ₩ - 892,00 ₩
Phạm vi một năm
685,00 ₩ - 1.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,15 T KRW
Số lượng trung bình
97,18 N
Tỷ số P/E
29,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,08 T | 33,34% |
Chi phí hoạt động | 2,76 T | 4,71% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | -19,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | -39,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 T | -0,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | -71,55% |
Tổng tài sản | 93,52 T | 1,81% |
Tổng nợ | 49,55 T | 1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | -19,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,40 T | -13,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,37 Tr | -110,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,56 T | -65,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 774,52 Tr | -90,93% |
Dòng tiền tự do | 12,84 T | -20,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
145