Trang chủ045520 • KOSDAQ
add
Clean & Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.355,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.355,00 ₩ - 4.395,00 ₩
Phạm vi một năm
3.960,00 ₩ - 7.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,37 T KRW
Số lượng trung bình
8,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,43 T | -1,79% |
Chi phí hoạt động | 3,45 T | 10,50% |
Thu nhập ròng | -8,50 T | -43.971,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,77 | -43.670,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -723,57 Tr | -178,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,65 T | -25,94% |
Tổng tài sản | 82,40 T | -12,50% |
Tổng nợ | 62,76 T | -5,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,50 T | -43.971,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -510,01 Tr | -130,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,36 T | 56,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -233,05 Tr | 86,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 661,81 Tr | -19,73% |
Dòng tiền tự do | -812,35 Tr | -148,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
135