Trang chủ045660 • KOSDAQ
add
Atec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.660,00 ₩ - 15.400,00 ₩
Phạm vi một năm
11.420,00 ₩ - 46.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
122,50 T KRW
Số lượng trung bình
173,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,57 T | 2.111,16% |
Chi phí hoạt động | 5,14 T | 979,09% |
Thu nhập ròng | 16,57 T | 538,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,46 | -71,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,25 T | 703,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,83 T | -32,81% |
Tổng tài sản | 156,74 T | 39,49% |
Tổng nợ | 42,94 T | 120,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,57 T | 538,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,24 T | -434,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,40 T | 154,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,82 T | -205,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,50 T | -84,99% |
Dòng tiền tự do | -28,35 T | -3.183,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
304