Trang chủ045660 • KOSDAQ
add
Atec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.770,00 ₩ - 15.100,00 ₩
Phạm vi một năm
10.500,00 ₩ - 20.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
123,07 T KRW
Số lượng trung bình
49,22 N
Tỷ số P/E
23,02
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,17 T | -17,42% |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | -6,30% |
Thu nhập ròng | 1,75 T | 10,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,83 | 34,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 598,03 Tr | -8,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,44 T | — |
Tổng tài sản | 110,52 T | — |
Tổng nợ | 15,84 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 T | 10,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,83 T | -317,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,36 T | 146,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,58 Tr | -167,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 419,71 Tr | 110,44% |
Dòng tiền tự do | -5,55 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
116