Trang chủ045660 • KOSDAQ
add
Atec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.650,00 ₩ - 28.000,00 ₩
Phạm vi một năm
11.420,00 ₩ - 46.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
231,28 T KRW
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
16,89
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,38 T | 11,99% |
Tổng tài sản | 163,06 T | 56,64% |
Tổng nợ | 63,52 T | 417,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
383