Trang chủ045660 • KOSDAQ
add
Atec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.850,00 ₩ - 32.500,00 ₩
Phạm vi một năm
11.420,00 ₩ - 46.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
260,19 T KRW
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
16,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,24 T | 90,96% |
Chi phí hoạt động | 10,85 T | 376,51% |
Thu nhập ròng | 10,00 T | 1.654,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,19 | 819,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 T | 378,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,55 T | — |
Tổng tài sản | 170,66 T | — |
Tổng nợ | 69,53 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 T | 1.654,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,45 T | -1.008,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,17 T | 3,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,41 T | 15.926,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,89 T | -6.000,75% |
Dòng tiền tự do | -19,15 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
383