Trang chủ0456 • HKG
add
New City Development Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,13 Tr HKD
Số lượng trung bình
15,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,07 Tr | -48,88% |
Chi phí hoạt động | 33,41 Tr | 14,20% |
Thu nhập ròng | -58,46 Tr | 0,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -277,42 | -95,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,48 Tr | -686,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,32 Tr | 90,99% |
Tổng tài sản | 1,61 T | -6,85% |
Tổng nợ | 1,34 T | -1,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,46 Tr | 0,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,39 Tr | 161,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | -242,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,43 Tr | 48,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -530,00 N | -113,38% |
Dòng tiền tự do | -30,89 Tr | -342,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
45