Trang chủ045970 • KOSDAQ
add
CoAsia Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.900,00 ₩ - 4.050,00 ₩
Phạm vi một năm
3.880,00 ₩ - 10.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,81 T KRW
Số lượng trung bình
90,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,37 T | -4,64% |
Chi phí hoạt động | 17,30 T | -3,85% |
Thu nhập ròng | -5,64 T | 42,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,02 | 39,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 T | 162,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,79 T | -9,88% |
Tổng tài sản | 356,02 T | -8,74% |
Tổng nợ | 214,37 T | -9,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,64 T | 42,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,83 T | -344,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,12 T | -421,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,62 T | -365,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,45 T | -1.090,78% |
Dòng tiền tự do | -7,95 T | -166,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
111