Trang chủ0459 • HKG
add
Legend Upstar Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,088 $
Mức chênh lệch một ngày
0,081 $ - 0,089 $
Phạm vi một năm
0,053 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
146,23 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,66 Tr | -6,74% |
Chi phí hoạt động | 69,63 Tr | -10,01% |
Thu nhập ròng | -17,77 Tr | -94,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,89 | -109,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,14 Tr | 25,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,00 Tr | 30,48% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -3,29% |
Tổng nợ | 524,46 Tr | -4,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,77 Tr | -94,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,55 Tr | 260,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,50 N | -106,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,61 Tr | 1,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,83 Tr | 204,24% |
Dòng tiền tự do | 4,76 Tr | -33,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
405