Trang chủ046120 • KOSDAQ
add
Orbitech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.265,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.255,00 ₩ - 2.430,00 ₩
Phạm vi một năm
2.040,00 ₩ - 3.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,78 T KRW
Số lượng trung bình
177,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,94 T | 5,02% |
Chi phí hoạt động | 2,20 T | -10,88% |
Thu nhập ròng | -729,61 Tr | 58,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,58 | 60,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 459,52 Tr | 58,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,41 T | -55,43% |
Tổng tài sản | 111,46 T | 10,48% |
Tổng nợ | 54,55 T | 15,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -729,61 Tr | 58,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -405,48 Tr | -106,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 T | 4,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,94 T | -78,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,15 T | -214,05% |
Dòng tiền tự do | 67,70 Tr | -98,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
437