Trang chủ046210 • KOSDAQ
add
Panagene
Giá đóng cửa hôm trước
2.965,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.930,00 ₩ - 3.015,00 ₩
Phạm vi một năm
2.520,00 ₩ - 5.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
125,95 T KRW
Số lượng trung bình
173,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | -25,95% |
Chi phí hoạt động | 2,70 T | 34,54% |
Thu nhập ròng | -3,66 T | -9.547,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -148,39 | -12.892,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -720,06 Tr | -1.212,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,64 T | — |
Tổng tài sản | 107,21 T | — |
Tổng nợ | 39,39 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,66 T | -9.547,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
77