Trang chủ046310 • KOSDAQ
add
BG T&A Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.425,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.395,00 ₩ - 2.430,00 ₩
Phạm vi một năm
2.200,00 ₩ - 3.695,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,65 T KRW
Số lượng trung bình
36,44 N
Tỷ số P/E
3,59
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,51 T | -22,59% |
Chi phí hoạt động | 6,03 T | 10,56% |
Thu nhập ròng | 2,90 T | 33,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,40 | 71,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,29 T | -22,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,02 T | 50,57% |
Tổng tài sản | 140,72 T | 3,68% |
Tổng nợ | 39,09 T | -9,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 T | 33,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,40 T | 577,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,72 T | 139,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,30 T | -826,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,60 T | 177,48% |
Dòng tiền tự do | 3,20 T | 188,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Nhân viên
57