Trang chủ046310 • KOSDAQ
add
BG T&A Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.705,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.675,00 ₩ - 2.805,00 ₩
Phạm vi một năm
1.996,00 ₩ - 3.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,81 T KRW
Số lượng trung bình
94,17 N
Tỷ số P/E
3,41
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,27 T | -1,99% |
Chi phí hoạt động | 8,73 T | 14,24% |
Thu nhập ròng | 4,85 T | 102,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,47 | 106,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,58 T | 39,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,77 T | -5,17% |
Tổng tài sản | 132,45 T | -4,95% |
Tổng nợ | 33,47 T | -18,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,85 T | 102,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,68 T | -59,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,83 T | -218,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 T | 58,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -467,89 Tr | -110,78% |
Dòng tiền tự do | 249,11 Tr | -97,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Nhân viên
65