Trang chủ046310 • KOSDAQ
add
BG T&A Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.255,00 ₩ - 2.280,00 ₩
Phạm vi một năm
1.996,00 ₩ - 3.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,19 T KRW
Số lượng trung bình
43,60 N
Tỷ số P/E
3,41
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,17 T | -6,54% |
Chi phí hoạt động | 7,35 T | 32,72% |
Thu nhập ròng | 3,37 T | -5,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,81 | 0,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,63 T | -33,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,94 T | -0,79% |
Tổng tài sản | 126,39 T | -12,99% |
Tổng nợ | 33,77 T | -29,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 T | -5,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,63 T | -32,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,31 T | 130,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,01 T | -866,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,14 T | -979,74% |
Dòng tiền tự do | 199,11 Tr | -85,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Nhân viên
61