Trang chủ046440 • KOSDAQ
add
KG Mobilians Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.200,00 ₩ - 5.390,00 ₩
Phạm vi một năm
3.765,00 ₩ - 7.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
200,70 T KRW
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
27,54
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,25 T | -25,39% |
Chi phí hoạt động | 12,59 T | -12,64% |
Thu nhập ròng | 6,14 T | -31,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,02 | -8,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,55 T | -20,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,73 T | -35,48% |
Tổng tài sản | 521,75 T | 2,07% |
Tổng nợ | 179,12 T | 11,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,14 T | -31,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,95 T | -36,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,30 T | -114,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,61 T | -49,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,96 T | -159,55% |
Dòng tiền tự do | 27,37 T | -23,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
149