Trang chủ046440 • KOSDAQ
add
KG Mobilians Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.305,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.220,00 ₩ - 4.310,00 ₩
Phạm vi một năm
3.765,00 ₩ - 5.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
160,60 T KRW
Số lượng trung bình
32,30 N
Tỷ số P/E
16,11
Tỷ lệ cổ tức
5,21%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,66 T | -32,10% |
Chi phí hoạt động | 12,92 T | -6,42% |
Thu nhập ròng | 6,35 T | -73,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,21 | -61,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,10 T | -29,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -780,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,35 T | 0,25% |
Tổng tài sản | 538,50 T | 1,72% |
Tổng nợ | 191,50 T | 6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,35 T | -73,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,59 T | 2,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -245,80 Tr | -108,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,02 T | 99,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,18 T | 2.266,93% |
Dòng tiền tự do | -23,09 T | -130,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
149