Trang chủ046440 • KOSDAQ
add
KG Mobilians Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.215,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.175,00 ₩ - 4.240,00 ₩
Phạm vi một năm
4.075,00 ₩ - 5.760,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
162,10 T KRW
Số lượng trung bình
32,40 N
Tỷ số P/E
5,66
Tỷ lệ cổ tức
5,27%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,40 T | 3,47% |
Chi phí hoạt động | 12,86 T | -11,14% |
Thu nhập ròng | 7,21 T | -6,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,95 | -9,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,48 T | 10,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,46 T | 205,68% |
Tổng tài sản | 512,26 T | 4,90% |
Tổng nợ | 154,59 T | -8,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 357,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,21 T | -6,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,00 T | 40,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,98 T | -371,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,36 T | 745,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,62 T | 46,87% |
Dòng tiền tự do | -38,46 T | 12,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
152