Trang chủ0465 • HKG
add
Futong Technology Development Hldgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,49 Tr HKD
Số lượng trung bình
25,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,78 Tr | -21,32% |
Chi phí hoạt động | 22,66 Tr | -13,00% |
Thu nhập ròng | -20,15 Tr | 12,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,24 | -11,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,80 Tr | -23,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,92 Tr | -17,59% |
Tổng tài sản | 306,33 Tr | -20,04% |
Tổng nợ | 57,48 Tr | -9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,15 Tr | 12,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,87 Tr | 39,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -637,50 N | 61,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -529,50 N | -21,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,91 Tr | 39,52% |
Dòng tiền tự do | -11,58 Tr | -28,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
288