Trang chủ046890 • KOSDAQ
add
Seoul Semiconductor
Giá đóng cửa hôm trước
7.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.220,00 ₩ - 7.310,00 ₩
Phạm vi một năm
7.220,00 ₩ - 11.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
420,96 T KRW
Số lượng trung bình
352,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,41 T | 10,65% |
Chi phí hoạt động | 58,48 T | 14,20% |
Thu nhập ròng | -9,20 T | -289,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,26 | -271,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -163,00 | -289,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,08 T | 39,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,42 T | 132,69% |
Tổng tài sản | 1,27 NT | 1,54% |
Tổng nợ | 579,23 T | 16,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 688,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,20 T | -289,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,93 T | 414,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,46 T | 16,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,57 T | 59,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,70 T | 114,74% |
Dòng tiền tự do | -2,07 T | 82,42% |
Giới thiệu
Seoul Semiconductor develops and commercializes light-emitting diodes for automotive, general illumination, specialty lighting, and backlighting markets. It is the fourth-largest LED manufacturer globally. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 3, 1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
166