Trang chủ046890 • KOSDAQ
add
Seoul Semiconductor
Giá đóng cửa hôm trước
6.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.550,00 ₩ - 6.650,00 ₩
Phạm vi một năm
5.950,00 ₩ - 10.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
385,40 T KRW
Số lượng trung bình
105,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,65 T | -1,84% |
Chi phí hoạt động | 57,39 T | -12,59% |
Thu nhập ròng | 9,43 T | 134,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,55 | 135,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 168,00 | 134,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,70 T | 13.852,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 174,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,77 T | -9,95% |
Tổng tài sản | 1,26 NT | 3,46% |
Tổng nợ | 560,17 T | 5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 701,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,43 T | 134,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,51 T | -36,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,81 T | -69,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,70 T | -2.533,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,02 T | -211,70% |
Dòng tiền tự do | 5,45 T | -88,93% |
Giới thiệu
Seoul Semiconductor develops and commercializes light-emitting diodes for automotive, general illumination, specialty lighting, and backlighting markets. It is the fourth-largest LED manufacturer globally. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 3, 1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
992