Trang chủ046940 • KOSDAQ
add
Woowon Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.435,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.400,00 ₩ - 2.445,00 ₩
Phạm vi một năm
2.220,00 ₩ - 4.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,38 T KRW
Số lượng trung bình
437,82 N
Tỷ số P/E
21,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,22 T | 13,14% |
Chi phí hoạt động | 3,97 T | 24,74% |
Thu nhập ròng | 76,86 Tr | -93,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | -94,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 427,76 Tr | -68,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,64 T | -18,22% |
Tổng tài sản | 201,53 T | 9,33% |
Tổng nợ | 97,44 T | 19,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,86 Tr | -93,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,79 T | 129,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,24 T | 60,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -336,56 Tr | -102,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 T | 114,60% |
Dòng tiền tự do | 1,31 T | 105,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
251