Trang chủ046940 • KOSDAQ
add
Woowon Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.115,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.110,00 ₩ - 3.225,00 ₩
Phạm vi một năm
2.050,00 ₩ - 4.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,75 T KRW
Số lượng trung bình
543,14 N
Tỷ số P/E
76,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,33 T | 39,66% |
Chi phí hoạt động | 5,81 T | 109,95% |
Thu nhập ròng | -409,37 Tr | -145,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,42 | -132,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 555,60 Tr | -69,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 253,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,03 T | 63,55% |
Tổng tài sản | 229,14 T | 19,66% |
Tổng nợ | 125,05 T | 41,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -409,37 Tr | -145,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,43 T | 2.367,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,05 T | -160,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 546,27 Tr | 201,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,94 T | 280,85% |
Dòng tiền tự do | 12,56 T | 3.399,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
231