Trang chủ046970 • KOSDAQ
add
Wooriro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.263,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.255,00 ₩ - 1.324,00 ₩
Phạm vi một năm
980,00 ₩ - 2.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,04 T KRW
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,65 T | 10,54% |
Chi phí hoạt động | 1,83 T | -16,40% |
Thu nhập ròng | -837,31 Tr | 13,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,62 | 22,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -268,04 Tr | 70,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,97 T | 49,42% |
Tổng tài sản | 59,48 T | 13,75% |
Tổng nợ | 15,99 T | -0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -837,31 Tr | 13,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -388,45 Tr | 84,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -464,55 Tr | -2.483,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 373,19 Tr | 124,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -479,78 Tr | 88,04% |
Dòng tiền tự do | -750,68 Tr | 77,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
102