Trang chủ046970 • KOSDAQ
add
Wooriro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.558,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.487,00 ₩ - 1.621,00 ₩
Phạm vi một năm
980,00 ₩ - 1.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,17 T KRW
Số lượng trung bình
5,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,23 T | -2,96% |
Chi phí hoạt động | 2,35 T | 2,73% |
Thu nhập ròng | -2,66 T | -11,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,71 | -14,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -168,66 Tr | 34,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,76 T | -21,49% |
Tổng tài sản | 60,01 T | -0,30% |
Tổng nợ | 20,22 T | 33,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,66 T | -11,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,13 T | -783,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,24 T | -392,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,96 Tr | 30,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,46 T | -547,53% |
Dòng tiền tự do | -3,27 T | -1.582,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
100