Trang chủ047400 • KRX
add
Union Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.385,00 ₩ - 2.620,00 ₩
Phạm vi một năm
1.940,00 ₩ - 3.675,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,12 T KRW
Số lượng trung bình
779,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,51 T | -16,90% |
Chi phí hoạt động | 3,79 T | -1,18% |
Thu nhập ròng | -4,89 T | -221,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,17 | -286,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 T | -166,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 602,56 Tr | -68,52% |
Tổng tài sản | 173,43 T | -15,05% |
Tổng nợ | 119,01 T | -4,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,89 T | -221,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,72 T | 312,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -238,90 Tr | 68,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,52 T | -1.564,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,65 Tr | -120,25% |
Dòng tiền tự do | 6,52 T | 755,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
298