Trang chủ0474 • HKG
add
Aceso Life Science Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
398,62 Tr HKD
Số lượng trung bình
625,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -11,00 Tr | -113,33% |
Chi phí hoạt động | 34,00 Tr | 3,03% |
Thu nhập ròng | -127,50 Tr | -19,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 N | 997,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 469,00 Tr | -22,09% |
Tổng tài sản | 4,79 T | -24,04% |
Tổng nợ | 2,97 T | -20,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -127,50 Tr | -19,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,00 Tr | -215,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,00 Tr | 153,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 127,00 Tr | 337,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,00 Tr | 355,81% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
151