Trang chủ0475 • HKG
add
Central Development Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 0,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
222,52 Tr HKD
Số lượng trung bình
5,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,37 Tr | -4,38% |
Chi phí hoạt động | 6,06 Tr | 2,18% |
Thu nhập ròng | -4,23 Tr | 28,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,75 | 25,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,29 Tr | 30,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,13 Tr | -6,63% |
Tổng tài sản | 282,03 Tr | 8,74% |
Tổng nợ | 246,41 Tr | 11,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 353,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,23 Tr | 28,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
69