Trang chủ047770 • KOSDAQ
add
Codes Combine
Giá đóng cửa hôm trước
1.658,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.651,00 ₩ - 1.700,00 ₩
Phạm vi một năm
1.150,00 ₩ - 2.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,76 T KRW
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
30,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,34 T | -1,37% |
Chi phí hoạt động | 5,95 T | 20,63% |
Thu nhập ròng | -157,13 Tr | -151,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,39 | -152,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,68 Tr | -77,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 2.236,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,03 T | 8,85% |
Tổng tài sản | 88,88 T | 3,92% |
Tổng nợ | 21,05 T | 7,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -157,13 Tr | -151,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,67 T | -10,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,91 T | -1.514,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -194,28 Tr | -38,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -438,15 Tr | -116,55% |
Dòng tiền tự do | 2,09 T | 412,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
53