Trang chủ047770 • KOSDAQ
add
Codes Combine
Giá đóng cửa hôm trước
1.511,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.442,00 ₩ - 1.523,00 ₩
Phạm vi một năm
1.150,00 ₩ - 2.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,97 T KRW
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
21,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,99 T | -10,03% |
Chi phí hoạt động | 4,21 T | -7,59% |
Thu nhập ròng | 462,78 Tr | -44,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | -38,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 598,64 Tr | -34,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,58 T | 10,48% |
Tổng tài sản | 88,48 T | 2,62% |
Tổng nợ | 20,31 T | -1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 462,78 Tr | -44,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -733,36 Tr | -630,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,94 T | -2.211,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -194,28 Tr | -62,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,86 T | -2.428,06% |
Dòng tiền tự do | -406,47 Tr | 57,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
53