Trang chủ047770 • KOSDAQ
add
Codes Combine
Giá đóng cửa hôm trước
1.811,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.794,00 ₩ - 1.849,00 ₩
Phạm vi một năm
1.150,00 ₩ - 2.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,19 T KRW
Số lượng trung bình
310,86 N
Tỷ số P/E
26,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,34 T | -8,21% |
Chi phí hoạt động | 4,07 T | -2,27% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | 53,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,30 | 67,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 882,54 Tr | -15,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,23 T | 4,89% |
Tổng tài sản | 89,38 T | 2,90% |
Tổng nợ | 19,98 T | 0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | 53,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,58 Tr | -111,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,76 Tr | 119,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 T | -210,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 T | -452,60% |
Dòng tiền tự do | -1,72 T | -507,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
54