Trang chủ047920 • KOSDAQ
add
HLB Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.350,00 ₩ - 26.850,00 ₩
Phạm vi một năm
15.150,00 ₩ - 42.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
827,19 T KRW
Số lượng trung bình
306,12 N
Tỷ số P/E
161,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,10 T | 75,75% |
Chi phí hoạt động | 16,60 T | 61,30% |
Thu nhập ròng | 472,66 Tr | 106,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | 103,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 T | 165,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 484,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,16 T | 66,50% |
Tổng tài sản | 45,85 T | 25,87% |
Tổng nợ | 27,94 T | 43,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 472,66 Tr | 106,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 T | 176,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,94 T | -2.344,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,30 T | 722,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -286,08 Tr | 87,67% |
Dòng tiền tự do | 1,81 T | 434,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
215