Trang chủ0482 • HKG
add
Sandmartin International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,097 $
Mức chênh lệch một ngày
0,099 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,81 Tr HKD
Số lượng trung bình
62,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,04 Tr | 5,67% |
Chi phí hoạt động | 38,82 Tr | 18,83% |
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 136,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,77 | 134,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,53 Tr | -205,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,30 Tr | -71,44% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 3,43% |
Tổng nợ | 1,05 T | 3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -40,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 136,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,09 Tr | -90,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,36 Tr | 82,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,53 Tr | -131,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,03 Tr | -114,95% |
Dòng tiền tự do | -19,97 Tr | -102,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.181