Trang chủ048410 • KOSDAQ
add
Hyundai Bioscience Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.560,00 ₩ - 14.980,00 ₩
Phạm vi một năm
13.200,00 ₩ - 30.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
581,20 T KRW
Số lượng trung bình
206,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 458,72 Tr | -76,63% |
Chi phí hoạt động | 3,27 T | 7,31% |
Thu nhập ròng | -5,13 T | -159,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,12 N | -1.008,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,30 T | -97,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,06 T | -39,88% |
Tổng tài sản | 70,97 T | 16,64% |
Tổng nợ | 27,23 T | 264,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,13 T | -159,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,24 T | 409,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,23 T | -1.047,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,89 T | -9.270,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,81 T | -1.144,91% |
Dòng tiền tự do | -4,17 T | -153,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
74