Trang chủ048410 • KOSDAQ
add
Hyundai Bioscience Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.900,00 ₩ - 11.130,00 ₩
Phạm vi một năm
9.320,00 ₩ - 21.388,44 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
527,28 T KRW
Số lượng trung bình
259,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 708,79 Tr | -85,96% |
Chi phí hoạt động | 4,47 T | 184,90% |
Thu nhập ròng | -6,14 T | -617,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -866,05 | -3.790,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,00 T | -394,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,29 T | 1.925,74% |
Tổng tài sản | 142,39 T | 165,01% |
Tổng nợ | 24,86 T | 239,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,14 T | -617,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,42 T | 56,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,80 T | -259,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,04 T | 363.435,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,82 T | 2.814,21% |
Dòng tiền tự do | -3,15 T | 62,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
54