Trang chủ048430 • KOSDAQ
add
Yura Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.510,00 ₩ - 11.110,00 ₩
Phạm vi một năm
6.050,00 ₩ - 19.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
126,14 T KRW
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
9,39
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,19 T | 0,06% |
Chi phí hoạt động | 3,14 T | -15,14% |
Thu nhập ròng | 4,29 T | 3,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,92 | 3,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,72 T | 37,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,77 T | -0,83% |
Tổng tài sản | 177,89 T | 7,64% |
Tổng nợ | 32,66 T | 4,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,29 T | 3,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,00 Tr | -100,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,27 T | -260,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 344,80 Tr | -6,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 T | -132,18% |
Dòng tiền tự do | -2,37 T | -159,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
257