Trang chủ048430 • KOSDAQ
add
Yura Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.780,00 ₩ - 7.960,00 ₩
Phạm vi một năm
6.050,00 ₩ - 11.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,01 T KRW
Số lượng trung bình
329,16 N
Tỷ số P/E
6,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,42 T | -6,09% |
Chi phí hoạt động | 3,23 T | 22,83% |
Thu nhập ròng | 3,11 T | 55,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 | 65,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,03 T | 25,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,48 T | 11,88% |
Tổng tài sản | 169,29 T | 6,56% |
Tổng nợ | 27,12 T | -1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,11 T | 55,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 T | -148,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,03 T | -309,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 295,41 Tr | -18,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,25 T | -412,21% |
Dòng tiền tự do | -3,09 T | -377,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
257