Trang chủ048470 • KOSDAQ
add
Dae Dong Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.550,00 ₩ - 3.710,00 ₩
Phạm vi một năm
3.275,00 ₩ - 5.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,11 T KRW
Số lượng trung bình
179,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,04 T | 5,17% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | 27,49% |
Thu nhập ròng | -1,04 T | -29,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,89 | -22,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,62 T | -17,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,87 T | -21,15% |
Tổng tài sản | 91,54 T | -9,75% |
Tổng nợ | 20,66 T | -27,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 T | -29,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 T | -230,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,04 T | 199,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -412,14 Tr | 5,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,81 T | 107,57% |
Dòng tiền tự do | -2,07 T | -136,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
44