Trang chủ048530 • KOSDAQ
add
iNtRON Biotechnology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.530,00 ₩ - 5.630,00 ₩
Phạm vi một năm
5.220,00 ₩ - 10.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
189,04 T KRW
Số lượng trung bình
120,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | -16,22% |
Chi phí hoạt động | 2,35 T | 11,04% |
Thu nhập ròng | 579,25 Tr | 131,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,58 | 137,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -635,10 Tr | -10,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,51 T | -47,75% |
Tổng tài sản | 94,85 T | -31,63% |
Tổng nợ | 1,88 T | -94,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 579,25 Tr | 131,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,74 T | -274,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,49 Tr | -100,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -808,62 Tr | -1.808,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,58 T | -106,36% |
Dòng tiền tự do | -2,87 T | -548,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
76