Trang chủ0485 • HKG
add
China Sinostar Group Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,35 Tr HKD
Số lượng trung bình
101,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,76 Tr | -29,80% |
Chi phí hoạt động | 4,32 Tr | 97,91% |
Thu nhập ròng | -8,05 Tr | 36,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -169,05 | 9,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,72 Tr | 14,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,35 Tr | 11,92% |
Tổng tài sản | 262,12 Tr | -14,68% |
Tổng nợ | 65,54 Tr | -13,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,05 Tr | 36,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,50 N | -102,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | 69,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -926,50 N | 69,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,50 N | -95,76% |
Dòng tiền tự do | -1,93 Tr | 5,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
17