Trang chủ048770 • KOSDAQ
add
TPC Mechatronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.105,00 ₩ - 2.130,00 ₩
Phạm vi một năm
1.623,00 ₩ - 3.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,12 T KRW
Số lượng trung bình
67,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,04 T | -7,99% |
Chi phí hoạt động | 4,30 T | 11,19% |
Thu nhập ròng | -1,75 T | -704,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,75 | -775,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 T | -258,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,50 T | -1,63% |
Tổng tài sản | 112,12 T | -1,50% |
Tổng nợ | 71,81 T | 4,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 T | -704,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 T | -465,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -251,63 Tr | -3,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,71 T | 710,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,64 Tr | 60,29% |
Dòng tiền tự do | -1,01 T | -46,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
262